----
Nhằm giúp khách hàng nắm bắt được giá thuê từng loại xe, Vân Tải Saigon Star cập nhật tới Quý khách bảng giá thuê xe du lịch. Quý khách sẽ dễ dàng đưa ra quyết định về việc chọn lưa thuê xe theo mong muốn. Tất nhiên giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm đặt thuê xe, chẳng hạn như ngày cao điểm hoặc lễ tết,…
Vận tải Saigon Star | Bảng giá thuê xe du lịch
Nhận tư vấn
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TẠI HỒ CHÍ MINH
Saigon Star Travel cập nhật Bảng giá thuê xe du lịch mới nhất, Quý khách nên đặt trước 15 ngày để giữ xe và có giá tốt nhất. Thường thì vào các ngày cuối tuần, Lễ Tết hoặc giai đoạn cao điểm thường luôn xảy ra trường hợp cháy dịch vụ.
BẢNG GIÁ THUÊ XE TỪ 16 CHỖ ĐẾN 45 CHỖ TẠI TPHCM
Quý khách lưu ý, để xem chi tiết bảng giá thuê xe du lịch của từng loại xe, thì phía dưới bảng báo giá có thanh trược ngang chúng ta có thể rê chuột ngang qua trái hoặc qua phải để xem chi tiết. Đối với màn hình di động thì bạn có thể để ngón tay lên bảng giá và di chuyển qua trái phải.
Nhận tư vấn
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 16C » 45C TẠI SAIGON STAR
TUYẾN ĐƯỜNG
THỜI GIAN
QUÃNG ĐƯỜNG
XE 16 CHỖ
XE 29 CHỖ
XE 35 CHỖ
XE 45 CHỖ
HCM [Sân bay]
2H
30 km
1.600.000đ
2.500.000đ
3.200.000đ
4.200.000đ
HCM [City]
4H
60 km
2.000.000đ
3.000.000đ
4.000.000đ
5.000.000đ
HCM [City]
1N
130 km
2.800.000đ
4.500.000đ
5.500.000đ
6.500.000đ
HCM [Củ Chi]
1N
150 km
3.000.000đ
4.800.000đ
5.800.000đ
6.800.000đ
HCM [Cần Giờ]
1N
180 km
3.200.000đ
5.200.000đ
6.200.000đ
7.200.000đ
TÂY NINH
1N
240 km
3.500.000đ
5.500.000đ
6.500.000đ
7.500.000đ
LONG AN
1N
150 km
3.000.000đ
4.800.000đ
5.800.000đ
6.800.000đ
TIỀN GIANG
1N
150 km
3.000.000đ
4.800.000đ
5.800.000đ
6.800.000đ
ĐỒNG NAI
1N
150 km
3.000.000đ
4.800.000đ
5.800.000đ
6.800.000đ
BÌNH DƯƠNG
1N
150 km
3.000.000đ
4.800.000đ
5.800.000đ
6.800.000đ
BÌNH PHƯỚC
1N
240 km
3.500.000đ
5.500.000đ
6.500.000đ
7.500.000đ
VŨNG TÀU
1N
250 km
3.500.000đ
5.500.000đ
6.500.000đ
7.500.000đ
2N1Đ
280 km
4.700.000đ
7.300.000đ
8.000.000đ
10.000.000đ
3N2Đ
350 km
6.000.000đ
9.100.000đ
10.000.000đ
12.500.000đ
BẾN TRE
1N
250 km
3.500.000đ
5.500.000đ
6.500.000đ
7.500.000đ
2N1Đ
280 km
4.700.000đ
7.300.000đ
8.500.000đ
10.000.000đ
VĨNH LONG
1N
280 km
3.800.000đ
5.800.000đ
6.800.000đ
7.800.000đ
2N1Đ
300 km
5.000.000đ
7.600.000đ
8.800.000đ
10.300.000đ
ĐỒNG THÁP
1N
300 km
3.900.000đ
5.900.000đ
6.900.000đ
7.900.000đ
2N1Đ
350 km
5.100.000đ
7.700.000đ
8.900.000đ
10.400.000đ
TRÀ VINH
1N
300 km
3.900.000đ
5.900.000đ
6.900.000đ
7.900.000đ
2N1Đ
350 km
5.100.000đ
7.700.000đ
8.900.000đ
10.400.000đ
SÓC TRĂNG
1N1Đ
450 km
5.200.000đ
7.800.000đ
9.000.000đ
10.500.000đ
2N2Đ
500 km
6.500.000đ
9.700.000đ
11.000.000đ
13.500.000đ
CẦN THƠ
1N
400 km
4.200.000đ
6.500.000đ
7.500.000đ
8.500.000đ
2N1Đ
450 km
5.500.000đ
8.300.000đ
9.500.000đ
11.000.000đ
3N2Đ
500 km
6.800.000đ
10.100.000đ
11.500.000đ
13.500.000đ
HẬU GIANG
1N1Đ
450 km
5.200.000đ
7.900.000đ
9.800.000đ
11.300.000đ
2N1Đ
500 km
5.800.000đ
8.800.000đ
10.800.000đ
12.500.000đ
BẠC LIÊU
1N1Đ
600 km
6.200.000đ
9.000.000đ
10.800.000đ
12.800.000đ
2N1Đ
650 km
6.800.000đ
9.900.000đ
11.800.000đ
14.300.000đ
AN GIANG
1N1Đ
550 km
5.800.000đ
8.800.000đ
10.500.000đ
12.500.000đ
2N1Đ
580 km
6.400.000đ
9.700.000đ
11.500.000đ
13.800.000đ
3N2Đ
600 km
7.600.000đ
11.500.000đ
13.500.000đ
16.300.000đ
KIÊN GIANG
2N2Đ
550 km
7.000.000đ
10.000.000đ
12.000.000đ
14.000.000đ
3N2Đ
580 km
7.600.000đ
10.900.000đ
13.000.000đ
15.300.000đ
3N3Đ
600 km
8.200.000đ
11.800.000đ
14.000.000đ
16.500.000đ
CÀ MAU
3N2Đ
850 km
8.300.000đ
12.800.000đ
14.800.000đ
17.000.000đ
4N3Đ
950 km
9.500.000đ
14.600.000đ
16.800.000đ
19.500.000đ
BÌNH THUẬN
2N1Đ
500 km
5.800.000đ
8.800.000đ
10.800.000đ
12.500.000đ
3N2Đ
600 km
7.000.000đ
10.600.000đ
12.800.000đ
15.000.000đ
NINH THUẬN
2N2Đ
800 km
7.500.000đ
11.000.000đ
13.000.000đ
15.500.000đ
3N2Đ
850 km
8.300.000đ
11.900.000đ
14.000.000đ
16.800.000đ
3N3Đ
900 km
8.800.000đ
12.800.000đ
15.000.000đ
18.000.000đ
KHÁNH HÒA
3N2Đ
950 km
8.900.000đ
12.900.000đ
15.000.000đ
18.000.000đ
3N3Đ
1.000 km
9.500.000đ
13.800.000đ
16.000.000đ
19.800.000đ
4N3Đ
1.050 km
10.100.000đ
14.700.000đ
17.000.000đ
20.500.000đ
LÂM ĐỒNG
3N2Đ
850 km
8.300.000đ
12.000.000đ
14.000.000đ
17.000.000đ
3N3Đ
900 km
8.900.000đ
12.900.000đ
15.000.000đ
18.300.000đ
4N3Đ
950 km
9.500.000đ
13.800.000đ
16.000.000đ
19.500.000đ
ĐẮK NÔNG
2N1Đ
600 km
6.800.000đ
10.800.000đ
12.500.000đ
14.500.000đ
2N2Đ
650 km
7.400.000đ
11.700.000đ
13.500.000đ
15.800.000đ
3N2Đ
700 km
8.000.000đ
12.600.000đ
14.500.000đ
17.000.000đ
ĐẮK LẮK
3N2Đ
860 km
8.300.000đ
12.500.000đ
15.800.000đ
18.000.000đ
3N3Đ
930 km
9.100.000đ
13.500.000đ
16.800.000đ
19.300.000đ
4N3Đ
980 km
9.800.000đ
14.300.000đ
17.800.000đ
20.500.000đ
GIA LAI | KOM TUM
3N3Đ
1.200 km
12.000.000đ
16.800.000đ
20.800.000đ
24.000.000đ
4N3Đ
1.250 km
12.800.000đ
17.700.000đ
21.800.000đ
25.300.000đ
4N4Đ
1.300 km
13.500.000đ
18.600.000đ
22.800.000đ
26.500.000đ
PHÚ YÊN
3N3Đ
1.200 km
12.000.000đ
16.800.000đ
20.800.000đ
24.000.000đ
4N3Đ
1.250 km
12.800.000đ
17.700.000đ
21.800.000đ
25.300.000đ
4N4Đ
1.300 km
13.500.000đ
18.600.000đ
22.800.000đ
26.500.000đ
BÌNH ĐỊNH
3N3Đ
1.500 km
14.500.000đ
18.700.000đ
23.800.000đ
28.500.000đ
4N3Đ
1.550 km
15.300.000đ
19.600.000đ
24.800.000đ
29.800.000đ
4N4Đ
1.600 km
16.000.000đ
20.500.000đ
25.800.000đ
31.000.000đ
QUẢNG NGÃI
4N3Đ
1.700 km
17.000.000đ
21.700.000đ
26.800.000đ
31.500.000đ
4N4Đ
1.750 km
17.800.000đ
22.600.000đ
27.800.000đ
32.800.000đ
5N4Đ
1.800 km
18.500.000đ
23.500.000đ
28.800.000đ
34.000.000đ
QUẢNG NAM
4N4Đ
1.900 km
19.000.000đ
24.700.000đ
29.800.000đ
34.500.000đ
5N4Đ
1.950 km
19.800.000đ
25.600.000đ
30.800.000đ
35.800.000đ
5N5Đ
2.000 km
20.500.000đ
26.500.000đ
31.800.000đ
37.000.000đ
ĐÀ NẴNG
4N4Đ
2.050 km
21.000.000đ
27.900.000đ
32.800.000đ
37.500.000đ
5N4Đ
2.100 km
21.800.000đ
28.800.000đ
33.800.000đ
38.800.000đ
5N5Đ
2.150 km
22.500.000đ
29.700.000đ
34.800.000đ
40.000.000đ
HUẾ
5N4Đ
2.300 km
23.500.000đ
30.800.000đ
35.800.000đ
41.000.000đ
5N5Đ
2.350 km
24.300.000đ
31.700.000đ
36.800.000đ
42.300.000đ
6N5Đ
2.400 km
25.000.000đ
32.600.000đ
37.800.000đ
43.500.000đ
QUẢNG TRỊ
6N5Đ
2.550 km
26.500.000đ
33.800.000đ
38.800.000đ
44.000.000đ
6N6Đ
2.600 km
27.200.000đ
34.700.000đ
39.800.000đ
45.300.000đ
7N6Đ
2.650 km
28.000.000đ
35.600.000đ
40.800.000đ
46.500.000đ
QUẢNG BÌNH
6N5Đ
2.800 km
29.500.000đ
36.900.000đ
41.800.000đ
47.500.000đ
6N6Đ
2.850 km
30.200.000đ
37.800.000đ
42.800.000đ
48.800.000đ
7N6Đ
2.900 km
31.000.000đ
38.700.000đ
43.800.000đ
50.000.000đ
Bảng giá thuê xe du lịch 16c » 45c tại TpHCM
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Để được hỗ trợ tư vấn tận tình, Quý khách hãy liên hệ Hotline 247: 0907422717, hoặc điền thông tin vào Form bên dưới để đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi gọi lại miễn phí.
Nhận tư vấn
»»» Quý khách có thể tham khảo thêm các bảng giá thuê xe du lịch:
Thuê xe đưa đón Công Nhân Viên
Thuê xe 7 Chỗ
Thuê xe 16 Chỗ
Thuê xe 30 Chỗ
Thuê xe 35 Chỗ
Thuê xe 45 Chỗ
Thuê xe Giường Nằm
Thuê xe Phòng Nằm
Saigon Star Travel - Công ty Lữ Hành chuyên nghiệp, Chuyên tổ chức các chương trình Tour Du lịch Trong Nước và Quốc Tế uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Quý khách vui lòng gọi điện đến Tổng đài hoặc Click vào nút Đăng ký và điền thông tin đầy đủ để được tư vấn miễn phí
TƯ VẤN 24/7: 0907 422 717
Đăng ký tư vấn BÌNH LUẬN
----